Âm vị học Tiếng_Palau

Hệ thống âm vị tiếng Palau gồm 10 phụ âm, 6 nguyên âm.[4]

Âm vị nguyên âm
 TrướcGiữaSau
Đóngi u
Vừaɛəo
Mở a 
Âm vị phụ âm
Đôi môiChân răngNgạc mềmThanh hầu
Mũimŋ
Tắcbtdkʔ
Xáts
Tiếp cậnl
Vỗɾ

Dù số lượng âm vị tiếng Palau tương đối ít, nhiều âm vị tiếng Palau lại có từ hai tha âm trở lên xuất hiện do kết quả nhiều quá trình ngữ âm. Tổng số lượng phụ âm được liệt kê trong bản dưới.

Phụ âm tiếng Palau (gồm cả tha âm)
Đôi môiRăngChân răngVòmNgạc mềmThanh hầu
Mũimnŋ
Tắcp
b
 
t
d
 
k
ɡ
 
ʔ
 
Xátθðs
Tiếp cận
(Cạnh lưỡi)
jw
l
Vỗɾ
Rungr

Nguyên âm đôi

Tiếng Palau có nhiều nguyên âm đôi. Danh sách nguyên âm đôi và ví dụ trong tiếng Palau được liệt kê bên dưới, lấy theo Zuraw (2003).

Nguyên âm đôi
IPAVí dụNghĩa
/iɛ/babier"giấy" (từ mượn tiếng Đức)
/iu/chiukl"giọng (hát)"
/io/kikiongel"dơ, bẩn"
/ia/diall"tàu, thuyền"
/ɛi/mei"đến"
/ɛu/teu"chiều rộng"
/ɛo/Oreor"Koror" (địa danh)
/ɛa/beached"thiếc"
/ui/tuich"đuốc"
/uɛ/sueleb"chiều"
/uo/uos"ngựa" (từ mượn tiếng Anh)
/ua/tuangel"cửa"
/oi/tekoi"lời, từ"
/oɛ/beroel"giáo, thương"
/ou/merous"chia, phân phát"
/oa/omoachel"sông"
/ai/chais"tin tức"
/aɛ/baeb"ống" (từ mượn tiếng Anh)
/au/mesaul"mệt"
/ao/taod"chĩa, nĩa"

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tiếng_Palau http://palaulanguagecommission.blogspot.com/ http://tekinged.com http://tekinged.com/books/handbook1.php http://tekinged.com/books/handbook2.php http://tekinged.com/misc/books_html/PalauanOrthogr... http://tekinged.com/misc/pdfs/phonology_wilson.pdf http://tekinged.com/misc/pdfs/waters_richard_1980.... http://roa.rutgers.edu/files/787-1205/787-ZURAW-0-... http://www.linguasphere.info/lcontao/tl_files/pdf/... http://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00569046